UNIT 1:
Modernize (V) : hiện đại hóa
Modernization (N) : sự hiện đại hóa
Modern (Adj) : hiện đại
Fashion (N) : thời trang
Fashionable (Adj) :
Know (V) : biết
Knowledge (N) : kiến thức
Unknown (Adj) : lạ, không biết
Tradition (N) : truyền thống
Traditional (Adj) :
Impression (N) : ấn tượng
Impressive (Adj) :
Impress (V) :gây ấn tượng
Friend (N) : bạn
Friendship (N) : tình bạn
Friendly (Adj) : thân thiện
Unfriendly (Adj) : không thân thiện
Friendliness (N) :sự thân thiện
Famous (Adj) : nổi tiếng
Fame (N) : danh tiếng
Option (N) : sự chọn lựa
Optional (Adj) : có thể chọn lựa
Religion (N) : tôn giáo
Religious (Adj) :thuộc tôn giáo
Peace (N) : hòa bình
Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh
Depend (V) : lệ thuộc
Dependable (Adj) : có thể lệ thuộc
Dependence (N) :sự lệ thuộc
Dependent (Adj) :lệ thuộc vào
Independent (Adj) : độc lập
Difficult (Adj) : khó
Difficulty (N) : sự khó khăn
Compel (V) : bắt buộc
Compulsory (Adj) : có tính bắt buộc
Separate (V) : tách ra
Separation (N) :
Divide (V) : chia ra
Division (N) :sự phân chia, phép chia
Inspire (V) : gây cảm hứng
Inspiration (N) : nguồn cảm hứng
Correspond (V) : trao đổi thư từ
Correspondence (N) : sự trao đổi thư từ
Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên